--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa râm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa râm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa râm
+
Grey-haired, grey, pepper-and-salt
Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm
To be grey-haired at only forty years of age
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
hoa râm
:
Grey-haired, grey, pepper-and-saltMới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râmTo be grey-haired at only forty years of age